|
|
|
Đầu phun Sprinkler âm trần DN15, K=5.6, 68 °C, TY-3551- Tyco/USA | Đầu Phun Sprinkler ngang DN15, K=5.6, 68 °C, TY-3351- Tyco/USA | Đầu phun Sprinkler lên DN15, K=5.6, 68°C, TY-315- Tyco/UK | Đầu phun Sprinkler xuống DN15, K=5.6, 68°C, TY-325- Tyco/UK | Đầu phun Sprinkler lên/xuống DN15, K=5.6, 79°C - 93°C- TY-325/TY-315- Tyco/UK | Đầu phun Sprinkler lên/xuống DN15, K=5.6, 141°C- TY-325/TY-315- Tyco/UK | Đầu phun hướng lên DN20, K=8.0, 68°C, TY-4151- Tyco/UK | Đầu phun hướng xuống, DN20, K=8.0, 68°C, TY-4251- Tyco/UK | Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 79°C- 93°C, TY-4251- Tyco/UK | Đầu phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141°C, TY-4251/ TY-4151- Tyco/UK | Đầu phun hướng lên, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5151-TYCO/USA | Đầu phun hướng xuống, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5251-TYCO/USA | Đầu phun sprinkler hướng lên DN20, K=11.2, 74°C, TY- 5111- TYCO/USA | Đầu phun sprinkler hướng xuống DN20, K=11.2, 74°C, TY- 5211- TYCO/USA | Đầu phun Sprinkler hở bằng Đồng D3, K=7.2 góc phun 65 độ, Tyco/USA | Đầu phun Sprinkler hở bằng Đồng D3, K=5.6, góc phun 125 độ, Tyco/USA | Đầu phun sprinkler xuống (Pendent) DN15, 68oC, F156- Reliable/USA | Đầu phun sprinkler xuống (Pendent) DN15, 93oC- Reliable/USA | Đầu phun sprinkler lên (Upright) DN15, 68oC- Reliable/USA | Đầu phun sprinkler lên (Upright) DN20, K8.0, 68oC- F1LO, Reliable/USA | Đầu phun sprinkler âm trần K=5.6, 74oC, G5-56, Reliable/USA | Đầu phun sprinkler tạo màng ngăn B, Reliable/USA |
|
|
|