|
|
|
Nội dung | Thông số |
---|
Hãng sản xuất | TOHATSU | Kiểu động cơ | 2 thì | Thể tích buồng đốt (cc) | 262 | Công suất (Kw) | 14.7 | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 6 | Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) | 6 | Đánh lửa | C.D.I | Hệ thống khởi động | đề điện – giật dây | Hệ thống chỉnh gió | Tự động | Nến điện (bugi) | NGK B7HS | Ắc quy | 12V-12Ah | Kiểu bơm | Ly tâm, 1 cửa hút, 1 cấp, cao áp | Họng hút | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 3″ (76mm) | Họng ra (đẩy) | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 2-1/2″ (65mm) | Bơm mồi | Cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) | Đặc tính bơm | Trên 750 lít(190US gal) /phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at)Trên 450 lít(119US gal)/ phút, ở áp suất 0.8 Mpa (8at) | Cột áp (m) | 80 | Kích thước (mm) | 608x590x638 | Trọng lượng (kg) | 74 | Xuất xứ | japan |
|
|
|