Tên Vật Tư- Qui Cách (Description) -
www.pccctransang.com |
Bình chữa cháy bột
BC 1kg- MFZ1- JIS/ Yong
Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột
ABC 1kg- MFZL1-Dragon/JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bóng chữa cháy tự
động AFO-Yong Jin/China - Cell: 0903 098 819- 0943 809
114 |
Bóng
cứu hỏa Dry Powder, 1.3 kg, China |
Bóng cứu hỏa dập lửa
Elide Fire-Elb01-1,3kg, Có tem kiểm định cục PCCC, Thái Lan |
Bóng
cứu hỏa dập lửa AFG- 1,5kg, Hàng xuất xứ: Mỹ |
Bình chữa cháy bột
BC 2kg- MFZ2- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột ABC 2kg- JIS/ Yong
Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột
BC 4kg- MFZ4- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột
ABC 4kg- MFZL4- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột
BC 8kg- MFZ8- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy bột
ABC 8kg- MFZL8- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy xe
đẩy bột BC 35kg, MFTZ35- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình
xe đẩy bột ABC 35kg, MFTZL35- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình cầu tự động bột
BC 6kg, XZFTB 6- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình cầu tự động bột
ABC 6kg XZFTBL6- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình cầu tự động bột
BC 8kg XZFTB 8- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình cầu tự động bột
ABC 8kg XZFTBL8- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy khí
CO2-MT3kg- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy khí
CO2-MT5kg- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy xe
đẩy khí CO2- MT24kg- JIS/ Yong Jin/Renan/Ning’An/China |
Bình chữa cháy xe
đẩy khí CO2- MT24kg, hàng Việt Nam |
Bình chữa cháy xe
đẩy khí CO2- MT30kg- JIS/ Yong Jin/Ning’An/China |
Bình
chữa cháy khí CO2- MT45- JIS/ Yong
Jin/Ning’An/China |
Bình cầm tay tiên
tiến nhất PFE-1 dành cho Xe Ôtô 4-9- China |
Bình xịt 600ml.
Faucon- Xuất xứ: Slovakia. |
Bình tự động 1030g,
FauCon- Slovakia |
Tem
kiểm định cảnh sát Pccc, bình chữa cháy các loại 70.000/Tem/Bình |
Bình chữa cháy mini
Foam 500ml- China- Cell: 0903 098 819- 0943 809
114 |
Bình chữa cháy mini
Foam 1000ml- China- E: pccctransang@gmail.com |
Bình chữa cháy bằng
Foam 9 Lit, MJPZ9- China- www.pccctransang.com |
Bình xe đẩy bột Foam
25 lít - China |
Bình
xe đẩy bột Foam 45lit- China |
Bình xe đẩy Foam 50
lít MPTZ50- China |
Bột Foam chữa cháy
Phi 200 lít- China |
Dung dịch Foam AFFF
3%, Việt Nam ( Foamtech/Ấn Độ AFFF 3% giá 620.000/lít) |
Dung
dịnh Foam AFFF 6%, Việt Nam (Foamtech/Ấn Độ AFFF 6%
giá 42.000/lit) |
Dung
dịch Foam AFFF 3%, LAGO V3F, VINAFOAM/ Việt Nam + có kiểm định |
Dung dịnh Foam AFFF
6%, LAGO V6F, VINAFOAM/ Việt nam+ có kiểm định |
Quả tạo khói màu
Trắng( màu Cam 490.000)- China |
Van đầu bình CO2
MT3- MT5- China |
Van đầu bình T35-
China- Cell: 0903 098 819- 0943 809 114 |
Dây bình xe đẩy T35-
China-E: pccctransang@gmail.com |
Súng bình xe đẩy
T35- China- www.pccctransang.com |
Nộp Sạc bình chữa
cháy bột BC- Việt Nam |
Nộp Sạc bình chữa
cháy bột ABC- Việt Nam |
Nộp Sạc bình chữa
cháy khí Co2- Việt Nam |
Nội quy + Tiêu Lệnh
PCCC, khổ 330 x450mm, chất liệu, Tol- Việt Nam |
Nội quy + Tiêu Lệnh
PCCC, khổ 300 x450mm, chất liệu Mica - Việt Nam |
Cấm lửa + Cấm Thuốc,
khổ 170x400mm, chất liệu, Tol- Việt Nam |
Cấm
lửa + Cấm Thuốc, chất liệu, Mica 15x35cm - Việt Nam |
Bảng hướng dẫn Nơi
để bình chữa cháy- Việt Nam |
Bảng Lối thoát hiểm,
Exit- Việt Nam- www.pccctransang.com |
Đai treo bình chữa
cháy F8, T5 - Kệ 1 bình 200x220x200 tole - 90,000 |
Đai treo bình chữa
cháy T3, F4- Kệ 2 bình 400x220x200 tole- 110,000 |
Dây loa bình F8 đầu
lớn, đầu nhỏ- Kệ 3 bình 600x220x200 tole-150,000 |
Dây loa bình F4 đầu
lớn, đầu nhỏ- China |
Dây loa bình MT5-
China - Cell: 0903 098 819- 0938 868 114- 0943 809
114 |
Dây loa bình MT3-
China- E: pccctransang@gmail.com- info@pccctransang.com |
Khớp nối Vòi chữa
cháy Nhôm D50- Việt Nam |
Khớp nối Vòi chữa
cháy Nhôm D65- Việt Nam |
Cuộn Vòi rulo DN19,
dài 30m, China- www.pccctransang.com |
Vòi rulo( Hose
Reel)DN19mm-3/4", 30m, 12 bar, EH19-SDM-09-GI, Eversafe/Malaysia |
Vòi rulo( Hose Reel)
DN25mm-1", 30m, 12 bar, EH25-SDM-09-GI, Eversafe/Malaysia |
Cuộn Vòi rulo( Hose
Reel) DN25, dài 30m, Sri- Malaysia |
Vòi rulo màu Đen,
DN25, dài 30m, HRS038-MS-722-RD, Sri- Malaysia |
Lăng phun Vòi Rulo
(đầu vòi) DN20 Eversafe- Malaysia |
Vòi
chữa cháy D50, 16bar, 20m, khớp TCVN, CA05-50PVC-20, Canatech/Malaysia |
Vòi
chữa cháy D65, 16bar, 20m, khớp TCVN, CA06-65PVC-20, Canatech/Malaysia |
Van
góc chữa cháy DN50, PN16, AGV1-50AC, Canatech/VN |
Van
góc chữa cháy DN65, PN16, AGV5-65AC, Canatech/VN |
Lăng
phun chữa cháy hợp kim nhôm, CA50-13NA, Canatech/VN |
Lăng
phun chữa cháy hợp kim nhôm, CA65-19NA, Canatech/VN |
Vòi
chữa cháy D50 16bar, 20m, TITAN-2F52-20, TITAN- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D65, 16bar- 20m, TITAN-2F65-20, TITAN- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D65, 16bar- 30m, TITAN-2F65-30, TITAN- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D50, 17bar, 20m GOLLMER &HUMMER- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D65, 17bar, 20m GOLLMER &HUMMER- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa cháy D50,
16 bar, 20m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi chữa cháy D50,
16 bar, 20m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi
chữa cháy D50, 13bar, 30m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi chữa cháy D65,
16 bar, 20m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi chữa cháy D65,
13bar, 20m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi
chữa cháy D65, 13bar, 30m, khớp nhôm TCVN- ShenZhen/China |
Vòi Korea Standard Double Jacket( 2 lớp) D50, 16 bar,
20m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi Korea Standard Double Jacket( 2 lớp) D65, 16 bar,
20m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi chữa cháy D50,
13bar- 30m Korea Standar, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi chữa cháy D65,
13bar- 30m Korea Standar, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi chữa cháy
JAKOB DN50, 17 bar, 20m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi chữa cháy
JAKOB DN65, 17 bar, 20m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi Germany
Technology D50, 17bar,30m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi Germany
Technology D65, 17bar,30m, khớp nhôm TCVN- China |
Vòi chữa cháy D50,
17 bar, 20m, OSW Eschbach/Germany, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa cháy D65,
17 bar, 20m, OSW Eschbach/Germany, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D50, 17bar, 20m PARSCH- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi
chữa cháy D65, 17bar, 20m PARSCH- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa cháy Ø
38, 20m, 16 bar, Jakob Eschbach- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa
cháy Ø 52 ( 2"), 16 bar, 20m Jakob Eschbach Panther- Đức, khớp TCVN |
Vòi chữa
cháy Ø 52, 16 bar, 30m Jakob Eschbach Panther- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi Cao
su màu Đỏ Ø 52(D50), 20m, Jakob Eschbach Panther- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi Cao
su màu Đỏ DN65( 2-1/2") 20m, Jakob Eschbach- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa
cháy D65, 16 bar, 30m Jakob Eschbach- Đức, khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa cháy D65, 16 bar, 20m Jakob Eschbach- Đức,
khớp nhôm TCVN |
Vòi chữa
cháy D50, 10 bar, 20m kèm khớp nối GOST, Tomoken- Nhật/Việt Nam |
Vòi chữa cháy D65, 10 bar, 20m kèm khớp nối GOST,
Tomoken- Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D50, 13 bar, 20m kèm khớp nối GOST,
Tomoken- Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D65, 13 bar, 20m kèm khớp nối GOST, Tomoken-
Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D50, 13 bar, 30m kèm khớp nối GOST, Tomoken-
Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D65, 13 bar, 30m kèm khớp nối GOST, Tomoken-
Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D50, 16 bar, 10m kèm khớp nối GOST,
VJ50-10/16,Tomoken/VN |
Vòi chữa cháy D50, 16 bar, 20m kèm khớp nối GOST,
VJ50-20/16,Tomoken/VN |
Vòi chữa cháy D65, 16 bar, 10m kèm khớp nối GOST, Tomoken-
Nhật/VN |
Vòi chữa cháy D65, 16 bar, 20m kèm khớp nối GOST, VJ65-20/16,
Tomoken/VN |
Vòi chữa cháy D50, 16 bar, 30m kèm khớp nối GOST, VJ50-30/16,
Tomoken/VN |
Vòi chữa cháy D65, 16 bar, 30m kèm khớp nối GOST, VJ65-30/16,
Tomoken/VN |
Vòi rulo DN25, dài 30m, Tomoken- Nhật/VN-
Cell: 0903 098 819- 0943 809 114 |
Bình chữa cháy ABC 4kg, TMK-VJ-ABC/4kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy ABC 6kg, TMK-VJ-ABC/6kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy ABC 8kg, TMK-VJ-ABC/8kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy ABC 9kg, TMK-VJ-ABC/9kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy ABC 35kg, TMK-VJ-ABC/35kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy CO2-3kg, TMK-VJ-CO2/3kg, Tomoken- Nhật/VN |
Bình chữa cháy CO2-5kg, TMK-VJ-CO2/5kg, Tomoken- Nhật/VN |
Kệ để 2 bình KT 400x280x200 tôn dày 0.6mm, Tomoken- Nhật/VN |
Kệ để 3 bình KT 500x280x200 tôn dày 0.6mm, Tomoken- Nhật/VN |
Vòi chữa cháy DN50 x 20m 16bar, kèm khớp nối GOST, Dragon/VN |
Vòi chữa cháy DN65 x 20m 16bar, kèm khớp nối GOST, Dragon/VN |
Vòi chữa cháy DN50 x 20m 16bar, kèm khớp nối GOST, Shin Yi-
Taiwan/ Việt Nam |
Vòi chữa cháy DN65 x 20m 16bar, kèm khớp nối GOST, Shin Yi-
Taiwan/ Việt Nam |
Vòi chữa cháy DN50 x 30m 16bar, kèm khớp nối GOST, Shin Yi-
Taiwan/ Việt Nam |
Vòi chữa cháy DN65 x 30m 16bar, kèm khớp nối GOST, Shin Yi-
Taiwan/ Việt Nam |
Lăng phun nhôm DN50, Shin Yi- Taiwan/ Việt Nam |
Lăng phun nhôm DN65, Shin Yi- Taiwan/ Việt Nam |
Đầu phun sprinkler xuống, DN20, K=8, 68oC- China- E: pccctransang@gmail.com |
Đầu phun sprinkler
lên, DN20, K=8, 68oC- China- www.pccctransang.com |
Đầu phun sprinkler
hướng ngang ZSTB, DN15, 68oC- China |
Đầu phun sprinkler
xuống DN15, K=5.6, 68oC- GNVN/China |
Đầu phun sprinkler
lên DN15, K=5.6, 68oC-GNVN/China |
Đầu phun sprinkler
lên/xuống( bằng đồng) DN15, K=5.6, 68oC-GNVN/China |
Đầu phun âm tường
DN15, 68oC, ZSTWB- China |
Đầu phun hình trái
tim DN15, ZSTWC- China |
Đầu
phun sương DN15, China- Cell: 0903 098 819- 0938 686
114- 0943 809 114 |
Đầu phun hở
DN15(21mm) ZSTMC- China, E: pccctransang@gmail.com |
Đầu
phun hở DN20( 27mm) China- www.pccctransang.com |
Đầu
phun sprinkler xuống DN15A(1/2"), K=5.6US, 68oC- WH-011- ANEN/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler lên DN15A(1/2"), K=5.6US, 68oC- WH-021- ANEN/Taiwan |
Đầu
phun Foam, DN15( 1/2")- WH-032 - ANEN/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
DN15, K=5.6, 68oC, AHD152F Changder/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
Xuống DN20, K=5.6, 68oC, Changder/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
xuống DN15(1/2"), K=5.6US, 68oC- PS002- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
lên, DN15, K=5.6US, 68oC- PS001- Protector/Taiwan |
Đầu sprinkler
lên/xuống, DN15, K=5.6US, 93oC- PS001/002- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
lên, DN20, K=8.0US, 68oC- PS215- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler lên, DN20, K=8.0US, 93oC- PS215- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
xuống, DN20, K=8.0US, 68oC- PS216- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler xuống, DN20, K=8.0US, 93oC- PS216- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
lên DN20, K=11.5US, 68oC- PS021- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
xuống DN20, K=11.5US, 68oC- PS022- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler lên DN20, K =11.2US, 68oC- PS121- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
xuống DN20, K =11.2US, 68oC- PS122- Protector/Taiwan |
Đầu
phun xuống/lên DN20, K =11.2US, 79-93oC- PS121/PS122- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
Âm Trần DN15, K=5.6US, 68oC- PS003- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler lên/Upright DN20, K=14US, 68oC- PS019- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler Xuống/Pendent DN20, K=14US, 68oC- PS020- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler lên/Upright DN20, K=14US, 68oC- PS025- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
Xuống/Pendent DN20, K=14US, 68oC- PS026- Protector/Taiwan |
Đầu phun Drencher (
hở) DN15, PS-056- Protector/Taiwan- www.pccctransang.com |
Đầu
phun Drencher ( hở) DN20, K=8.0, PS-308- Protector/Taiwan |
Đầu phun sprinkler
ngang DN15, K=5.6US, 68oC- PS007- Protector/Taiwan |
Đầu
phun sprinkler ngang DN20, K=8.0Imp.(114S.I) 68oC- PS217- Protector/Taiwan |
Đầu phun Foam, DN15,
SY FHD0903, Taiwan - Cell: 0903 098 819- 0938 868 114-
0943 809 114 |
Đầu phun sprinkler
lên/Upright DN15, K=5.6US, 68oC, PI221, FESCO/Korea |
Đầu phun sprinkler
xuống/Pendent, DN15, K=5.6US, 68oC, PI211, FESCO/Korea |
Đầu
phun sprinkler lên/Upright DN20, K=8.0US, 68oC, PI420, FESCO/Korea |
Đầu
phun sprinkler xuống/Pendent DN20, K=8.0US, 68oC, PI421, FESCO/Korea |
Đầu
phun sprinkler lên/Upright DN20, K=11.2US, 68oC, PI510, FESCO/Korea |
Đầu
phun sprinkler xuống/Pendent DN20, K=11.2US, 68oC, PI520, FESCO/Korea |
Đầu phun âm trần
DN15( 1/2inch)=21mm, K=5.6, 68 °C, TY-3551- Tyco/USA |
Đầu
Phun Sprinkler ngang DN15, K=5.6, 68 °C, TY-3351- Tyco/USA |
Đầu phun Sprinkler
lên/Upright DN15, K=5.6, 68°C, TY-315- Tyco/UK |
Đầu phun Sprinkler
xuống/Pendent DN15( 1/2inch), K=5.6, 68°C, TY-325- Tyco/UK |
Đầu phun Sprinkler
lên/xuống DN15, K=5.6, 79°C - 93°C- TY-325/TY-315- Tyco/UK |
Đầu
phun Sprinkler lên/xuống DN15, K=5.6, 141°C- TY-325/TY-315- Tyco/UK |
Đầu
phun Sprinkler lên phản ứng nhanh DN15, K=5.6, 68°C, TY-313- Tyco/UK |
Đầu
phun Sprinkler xuống phản ứng nhanh DN15, K=5.6, 68°C, TY-323- Tyco/UK |
Đầu phun hướng
lên/Upright DN20( 3/4inch), K=8.0, 68°C, TY-4151- Tyco/UK |
Đầu phun hướng
xuống/Pendent, DN20, K=8.0, 68°C, TY-4251- Tyco/UK |
Đầu
phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 79°C- 93°C, TY-4251- Tyco/UK |
Đầu
phun hướng xuống/lên, DN20, K=8.0, 141°C, TY-4251/ TY-4151- Tyco/UK |
Đầu
phun hướng lên/Upright, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5151-TYCO/USA |
Đầu
phun hướng xuống/Pendent, DN20, K=11.2, 68°C, TY-5251-TYCO/USA |
Đầu
phun hướng xuống/lên, DN20, K=11.2, 79/93/141°C, TY-5251/5151-TYCO/USA |
Đầu
phun hướng lên/Upright, DN20, K=11.2, 68°C, TY5137- TYCO/USA |
Đầu
phun hướng lên/Upright, DN20, K=11.2, 68°C, TY5237- TYCO/USA |
Đầu
phun sprinkler lên/Upright TY6137, K14.0, 3/4", 68°C- TYCO/USA |
Đầu
phun sprinkler xuống TY6237, K14.0, 3/4", 68°C- TYCO/USA |
Đầu phun sprinkler
hướng lên DN20, K=11.2, 74°C,
TY- 5111- TYCO/USA |
Đầu phun sprinkler
hướng xuống DN20, K=11.2, 74°C, TY- 5211- TYCO/USA |
Đầu phun Sprinkler
hở bằng Đồng D3, K=7.2 góc phun 65 độ, Tyco/USA |
Đầu phun Sprinkler
hở bằng Đồng D3, K=5.6, góc phun 125 độ, Tyco/USA |
Đầu phun sprinkler
xuống (Pendent) DN15, 68oC, F156- Reliable/USA |
Đầu phun sprinkler
xuống (Pendent) DN15, 93oC- Reliable/USA |
Đầu phun sprinkler
lên (Upright) DN15, 68oC- Reliable/USA |
Đầu phun sprinkler
lên (Upright) DN20, K8.0, 68oC- F1LO, Reliable/USA |
Đầu phun sprinkler
âm trần K=5.6, 74oC, G5-56, Reliable/USA |
Đầu phun sprinkler
tạo màng ngăn B, Reliable/USA-Cell: 0903 098 819- 0943
809 114 |
Đầu phun xuống
(Pendent) DN15, K=5.6, 68°C, 12987FB/VK102- Viking/USA |
Đầu phun lên
(Upright) DN15, K=5.6, 68°C, 12986FB/VK100, Viking/USA |
Đầu phun xuống
(Pendent) DN15, K=5.6, 93°C, 12987FE/VK102- Viking/USA |
Đầu phun xuống
(Pendent) DN20, K=8.0, 68°C, 19923FB/VK2021- Viking/USA |
Đầu phun lên
(Upright) DN20, K=8.0, 68°C, 19922FB/VK2001- Viking/USA |
Đầu phun xuống (Pendent) DN20, K=11.2, 68°C, 07961FB/VK536-
Viking/USA |
Đầu phun lên (Upright) DN20, K=11.2, 68°C, 09679AB/VK530-
Viking/USA |
Đầu phun xuống (Pendent) DN20, K=11.2, 79°C, 07961FB/VK536-
Viking/USA |
Đầu phun lên (Upright) DN20, K=11.2, 93°C, 09679FE/VK530-
Viking/USA |
Đầu
phun sprinkler tạo màng ngăn, DN15, 01323BA- Viking/USA |
Đầu
phun Drencher VK814, K=5.6, (8.1), góc xoay 125 độ-12896, Viking/USA |
Đầu phun vách tường(
ngang) D15, K=5.6, 68°C, 12995FB/VK104- Viking/USA |
Đầu
phun vách tường( ngang) D15, K=5.6, 93°C, 12995FE/VK104- Viking/USA |
Đầu phun sprinkler
âm trần 68°C, 13503AB + 13504MA/W- Viking/USA |
Đầu phun sprinkler
xuống, DN15, K5.6, 68°C, V2707- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu phun sprinkler
hướng lên, DN15, K5.6, 68°C, V2703- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu
phun sprinkler hướng Xuống, DN20, K8.0, 68°C, V3405- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu
phun sprinkler hướng lên, DN20, K8.0, 68°C, V3401- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu
phun sprinkler hướng lên, DN20, K11.2, 68°C, V3403- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu
phun sprinkler hướng xuống, DN20, K11.2, 68°C, V3407- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu
phun sprinkler âm trần, DN15, K=5.6, 68°C, V3801- UL/FM, Victaulic/China |
Đầu phun sprinkler
tạo màng ngăn cháy, V1009- UL/FM, Victaulic/China |
Chụp
lưới Inox bảo vệ đầu phun DN15- Cell: 0913 237 166/ 0938
868 114 (Ms. Hoa) |
Chụp che đơn mỏng-
China- Cell: 0903 098 819- 0943 809 114(Mr.
Sang) |
Chụp
che đầu phun đôi dày 15mm- China- E:
pccctransang@gmail.com |
Chụp che đầu phun
đôi DN15, 30mm(DN20 giá 25,000)- Việt Nam |
Chụp che đầu phun
đôi DN15 dày 30mm( DN20 giá 25.000) Taiwan |
Chụp che đầu phun
đôi DN15 dày 30mm- TYCO/China |
Ống
Inox dẻo nối đầu phun chữa cháy dài 700mm, Daejin/Korea- VN |
Ống
Inox dẻo nối đầu phun 1000mm, 1 đầu bắt đầu phun DN15(1/2") 1 đầu vào
thân ống 25mm |
Ống
Inox dẻo nối đầu phun 1200mm, 1 đầu bắt đầu phun DN20, 1 đầu vào thân ống
DN25 |
Ống
Inox dẻo nối đầu phun chữa cháy dài 1500mm- Daejin/Korea- VN |
Ống Inox dẻo nối mềm
đầu phun chữa cháy dài 1800mm- www.pccctransang.com |
Tủ chữa cháy trong
nhà 400x600x220 loại thường, Thép dày 0.6mm- Việt Nam, có sẵn |
Tủ chữa cháy trong
nhà 400x600x200, Thép dày 0.8mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong nhà
400x600x220, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
|
Tủ chữa cháy trong
nhà 450x650x220 loại thường, Thép 0.6mm- Việt Nam, có sẵn |
Tủ chữa cháy trong nhà 450x650x220, Thép 0.8mm- Việt
Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong nhà 450x650x220, Thép 1mm- Việt Nam,
đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong nhà 450x650x220, Thép 1.2mm- Việt
Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 500x700x250, Thép 0.8mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 500x700x220, Thép 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy vách
tường 500x650x200 loại thường, Thép 0.6mm- Việt Nam, có sẵn |
Tủ chữa cháy vách
tường 500x600x180, Thép 0.8mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
( hộp) đựng chữa cháy 500x600x180, Thép 0.8mm, có chân- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 500x700x250, có chân-Thép dày 0.6mmViệt Nam, có sẵn |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 500x700x250, Thép 0.8mm,
có chân- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 500x700x250, Thép 1mm, có chân- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy
ngoài nhà 650x800x250, Thép 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 500x1100x220mm, Thép dày 1,0mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 600x1200x220mm, Thép dày 1,5mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
đựng Vòi Rulo trong nhà 800x800x430mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 800x1000x300mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy treo tường 700x900x250mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 700x1200x220mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy trong nhà 700x1400x250mm, Thép dày 1.2mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ
chữa cháy trong nhà 800x1200x250mm, Thép dày 1.2mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ
chữa cháy trong nhà 800x1300x250mm, Thép dày 1.2mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 600x1200x250mm, Thép dày 1.0 mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 700x1200x250mm, Thép dày 1,2 mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 900x1000x350mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 1050x1050x300mm, Thép dày 1mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 1050x1200x300mm, Thép dày 1,2mm- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 800x 800+ chân 200x300mm, Thép dày 1.5mm đặt hàng |
Tủ
chữa cháy trong nhà 400x600x200, Inox 304, 0.8mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy trong
nhà 450x650x220, Inox 304, 0.8mm- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 500x700x250, Inox 304, 0.8mm, có chân- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 550x900x250, Inox 304, 1.2mm, có chân, Việt Nam, đặt hàng |
Tủ chữa cháy ngoài
nhà 750x1000x250, Inox 304, 1.2mm, có chân- Việt Nam, đặt hàng |
Tủ
chữa cháy ngoài nhà 1050x1200x400, Inox 304, 1.2mm, có chân- Việt Nam, đặt
hàng |
Tủ
dụng cụ phá dỡ 500x1000x250 tole 1.0mm chân 200mm, có chân, đặt 7-10 ngày |
Tủ đựng thiết bị bảo
hộ KT: 1000 x1200 x400, tol 1.0mm, sơn tĩnh điện đỏ( chân 250) |
Tủ
đựng thiết bị bảo hộ KT: 1200x1600x400, tol 1.0mm, sơn tĩnh điện đỏ |
Đèn sự cố 2 trong 1(
Exit 2E), Đại Thiên Minh/VN- www.pccctransang.com |
Đèn
sạc khẩn cấp Powerline 2P, Bóng Halogen 6V- 3W x 2, Đại Thiên Minh/VN |
Đèn sạc khẩn cấp
Powerline 2LN, bóng LED 3W x 2, Đại Thiên Minh/VN |
Đèn sạc âm trần Led
03, bóng LED 3W, Đại Thiên Minh/VN |
Đèn Exit nhà xưởng
khổ lớn 700x300x130mm, Bóng Super Led 6W/HQ18W |
Đèn Exit lối thoát 1
mặt HW-128LED- China- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 |
Đèn Exit lối thoát 2
mặt LILANG- China- E: pccctransang@gmail.com |
Đèn sự cố
XF-ZFZD-E3WA-Lilang/China- Đèn sự cố HW-118LED- GNP/China |
Đèn
sự cố âm trần XF-ZFZD-E6WA-Lilang/China |
Đèn
sự cố kết hợp Exit ( 2 trong1 ) China |
Đèn
Exit chống Nổ 120 phút, LLEXCN120P, LILANG- China- E:
transang@pccctransang.com |
Đèn
sự cố chống Nổ 120 phút, LLSCCN120P, Lilang/China-
www.pccctransang.com |
Bộ
đèn LED Downlight K.cấp AT07L 90/5W-Trắng/Vàng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Bộ
đèn LED Downlight K.cấp AT07L 90/5W-6500K- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chiếu sáng k.cấp D KC01/2W-trắng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chiếu sáng k.cấp D KC05/3W-trắng/vàng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chiếu sáng k.cấp D KC04/6W-trắng/vàng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chiếu sáng k.cấp D KC03/8W-trắng/vàng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chiếu sáng k.cấp D KC02/10W-trắng/vàng- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chỉ dẫn D CD01 40x20/2,2W (1 mặt)- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
LED chỉ dẫn D CD01 40x20/2,2W (2 mặt)- RẠNG ĐÔNG/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 1 mặt, Led 3W, 2 giờ (15cmx35cm)KT-110- Kentom/Việt Nam |
Đèn Exit dạng hộp 2
mặt, Led 3W, 2 giờ (15cmx35cm) KT-120-
Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 1 mặt, Led 3W, 3 giờ (15cmx40cm)KT-610- Kentom/Việt Nam |
Đèn Exit dạng hộp 2
mặt, Led 3W, 3 giờ (15cmx40cm)KT-620- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 1 mặt, Led 4W, 2 giờ (18cmx52cm)KT-630- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 2 mặt, Led 4W, 2 giờ (18cmx52cm)KT-640- Kentom/Việt Nam |
Đèn Exit dạng Mica 1
mặt, Led 3W, 2 giờ (16.7cmx42cm) KT-650- Kentom/Việt Nam |
Đèn Exit dạng Mica 2
mặt, Led 3W, 2 giờ (16.7cmx42cm) KT-660- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 1mặt, Led 3W, 3 giờ (24,2cmx66cm) KT-670- Kentom/Việt
Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 2 mặt, Led 3W, 3 giờ (24,2cmx66cm) KT-670- Kentom/Việt
Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 1mặt, Led 3W, 3 giờ (15,5cmx40cm) KT-680- Kentom/Việt
Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 2mặt, Led 3W, 3 giờ (15.5cmx40cm) KT-690- Kentom/Việt
Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 1mặt, Led 6W, 2 giờ (28cmx81cm) KT-700- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng Mica 2mặt, Led 6W, 2 giờ (28cmx81cm) KT-700- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 1 mặt, Led 3W, 3 giờ (16cmx33cm)KT-710- Kentom/Việt Nam |
Đèn
Exit dạng hộp 2 mặt, Led 3W, 3 giờ (16cmx33cm)KT-720- Kentom/Việt Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp KT-2200EL, bóng tròn 2 x 6W, thời gian 2 giờ, Kentom/Việt
Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp KT-402 bóng Led, 2 x3W thời gian 4 giờ- Kentom/Việt Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp KT-403 bóng Led, 2 x3W thời gian 4 giờ, Kentom/Việt Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp KT-404 bóng Led 2 x3W, thời gian 2 giờ, Kentom/Việt Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp KT-750, bóng Led, 2 x3W thời gian 4 giờ, Kentom/Việt Nam |
Đèn
chiếu sáng khẩn cấp và EXIT kết hợp, KT-730- Kentom/Việt Nam |
Đèn
sạc khẩn cấp để Bàn cao 25.5 x14cm, bóng PL 13W, 4 giờ, KT-2300PL, Kentom |
Đèn
sạc khẩn cấp để Bàn cao 23.5 x12.5cm, Led (0.5x32)W, 9 giờ, KT-301, Kentom |
Đèn
sạc khẩn cấp để dài 66 x8cm, bóng Philips 20W, 3 giờ, KT-4200DL, Kentom |
Đèn
sạc khẩn cấp để dài 66 x8cm, bóng Philips 20W, 3 giờ, KT-4300DL, Kentom |
Đèn
khẩn cấp, bóng Led 2×3W, pin 3 giờ, PEMD23SW, Paragon/Việt Nam |
Đèn khẩn cấp bóng
Led, 2W, 3 giờ, PEMD21SW- Paragon/Việt Nam |
Đèn khẩn cấp, Âm
trần, Bóng Led 3W, 3 giờ, PEMF3RC-G2- Paragon/Việt Nam |
Đèn thoát hiểm 1
mặt, Led, 3W, 3 giờ, PEXF13SC- Paragon/Việt Nam |
Đèn thoát hiểm 1
mặt, Led 3W, 3 giờ, PEXF13SC-G2- Paragon/VN |
Đèn thoát hiểm 2
mặt, led 3W, 3 giờ, PEXF23SC-G2, Paragon/VN |
Đèn
Exit treo trần, Led 6.5W, 3 giờ (190X280mm) PEXL26U(chưa gồm phụ kiện treo) |
Đèn
Exit treo trần, Led 6.5W, 3 giờ (190X280mm) PEXK26U(chưa gồm phụ kiện) |
Đèn
Exit 2 mặt, treo trần, Led 7W, 3 giờ, PEXM27U (chưa gồm
phụ kiện treo) |
Đèn
khẩn cấp Chống nổ, bóng Led 4W, 90 phút, LM-ZFZD-E4W- Hiệu EEW |
Đèn
Exit Chống nổ 1 mặt, 2W, sử dụng 90 phút, LM-BLZD- Hiệu EEW |
Kệ
đơn (1 Bình) Nhựa- Việt Nam - Cell: 0913 237 166- 0903
098 819-0943 809 114 |
Kệ
đôi (2 bình) Nhựa- Việt Nam- E: pccctransang@gmail.com-
info@pccctransang.com |
Kệ
Tol dày 0.6mm, đựng 1 bình 200x300x200, hàng thường- Việt Nam, có sẵn |
Kệ Tol dày 0.6mm,
đựng 2 bình 400x300x200, hàng thường- Việt Nam, có sẵn |
Kệ Tol dày 0.6mm,
đựng 3 bình 600x300x200, hàng thường- Việt Nam, đặt hàng |
Kệ
Inox 304 dày 0.8mm- 1.5mm, đựng 2 bình 400x300x200, Việt Nam, đặt hàng |
Đồng hồ khô áp lực
0-10 kg/cm2/psi- 63mm/2.5"- KK Gauges/China |
Đồng hồ áp lực 15kg,
FMS-PG15, Formosa/Taiwan |
Đồng hồ áp lực 0-10
kg/cm2/psi- 63mm- Badotherm/Holland-Gase/Tây ban Nha |
Đồng
hồ áp lực 0-20 kg/cm2/psi- 100mm- Badotherm/Holland |
Đồng hồ áp lực ( áp
kế) 0-10 kg/cm2/psi- 63mm, ITAP.482, Italy |
Công
tắc áp lực 10kg- HS-210 (16kg- HS-216) Korea |
Công
tắc áp lực dải áp suất 2-14 bar, KP-36- FMS-P16, Formosa/Taiwan |
Công
tắc áp lực (KP1+2/8bar)- (KP36 +2/14bar)- (KP5 +8/32bar)Danfoss/Ấn Độ |
Công
tắc áp lực mã PS 101A- Potter/USA |
Công
tắc áp (suất) lực ADPS-300-1B, Potter/USA |
Công tắc giám sát
OSYSU-1- Potter/USA- E: transang@pccctransang.com |
Đồng
hồ áp lực 20bar- Viking/USA - Cell: 0913 237 166- 0943
809 114 Zalo |
Công
tắc dòng chảy DN25, HFS-25- China- E:
pccctransang@gmail.com |
Công
tắc dòng chảy DN25, LFS- Lizard- Thổ Nhĩ Kỳ--
www.pccctransang.com |
Công
tắc dòng chảy DN25, FMS-FW25- Formasa/Taiwan |
Công
tắc dòng chảy DN50- WFD20 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN65- WFD25 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN80- WFD30 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN100- WFD40 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN125- WFD50 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN150- WFD60 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy DN200- WFD-80 Sytem Sensor USA/China |
Công
tắc dòng chảy 2-1/2" DN65/1144425, Potter/USA |
Công
tắc dòng chảy 3" DN80/1144403, Potter/USA |
Công
tắc dòng chảy 4" DN100/1144404, Potter/USA |
Công
tắc dòng chảy 6" DN150/1144406, Potter/USA |
Công
tắc mực nước (3 mức) model: 61F-G-AP-AC110/220, Omron/Nhật- China |
Kính
ngắm quan sát dòng chảy, Đồng, DN25, PN12, BH-19-Ban Chang/Taiwan |
Kính
ngắm quan sát, Gang DN25, TL-40-TUNG LUNG/Taiwan |
Kính
ngắm quan sát, Gang DN50, TL-40-TUNG LUNG/Taiwan |
Đồng
hồ đo lưu lượng DN100, F30400P, Bluewhite/USA |
Đồng
hồ đo lưu lượng DN150, F30600P, Bluewhite/USA |
Đồng
hồ đo lưu lượng DN150, F30600P, Bluewhite/USA |
Đồng
hồ đo lưu lượng 50A, JIS10K- YOOKSONG/Korea |
Đồng
hồ đo lưu lượng 80A, JIS10K- YOOKSONG/Korea |
Đồng
hồ đo lưu lượng 100A, JIS10K- YOOKSONG/Korea |
Đồng
hồ đo lưu lượng 150A, JIS10K- YOOKSONG/Korea |
Đồng
hồ đo lưu lượng 200A, JIS10K- YOOKSONG/Korea |
Van
bi đồng ren DN25, Taiwan- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 Zalo |
Van
xả khí đồng mạ Crom, áp lực 10bar, nhiệt độ 100 độ C, DN20/25- Italy |
Họng
tiếp nước, 1 cửa DN65- Việt Nam |
Họng tiếp nước cứu
hỏa, 2 cửa DN65- Việt Nam/China |
Họng tiếp nước cứu
hỏa, 4 cửa DN65- Việt Nam |
Trụ chữa cháy 2 cửa
D65- Việt Nam- E: transang@pccctransang.com |
Đầu Trụ 2 cửa DN65,
16K- Việt Nam/China- E: pccctransang@gmail.com |
Thân trụ chữa cháy
DN100, dài 600mm- Việt Nam- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 Zalo |
Bộ chia nước 2 chạc
vào DN65- ra DN50-Ngàm nhôm, Việt Nam |
Bộ chia nước 3 chạc
vào DN65- ra 2/50, 1/65-Ngàm nhôm, Việt Nam |
Bộ
chia nước 3 chạc vào DN65- ra 2/50, 1/65- Ngàm Đồng, Việt Nam |
Van góc chữa cháy
DN50, 16k (PN16 giá 250.000)- Việt Nam |
Van góc chữa cháy
DN65, PN16 (PN16 giá 350.000)- Việt Nam |
Van góc bằng Đồng
DN50, 16 bar TY-201- Tahyang- Taiwan/Việt Nam |
Van góc bằng Đồng DN65, 16 bar TY-201- Tahyang-
Taiwan/Việt Nam |
Van
góc gang Ngàm Đồng- Taiwan DN50,16K- VN |
Van
góc Gang Ngàm Đồng - Taiwan DN65,16K- VN- E:
transang@pccctransang.com |
Van
góc bằng đồng DN50, 16 bar, FHBA- ShinYi/VN |
Van
góc bằng đồng DN65, 16 bar, FHBA- ShinYi/VN |
Van góc gang DN50,
16 bar, FHIA- ShinYi/VN- E: pccctransang@gmail.com |
Van góc gang DN65,
16 bar, FHIA- ShinYi/VN- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 Zalo |
Lăng phun nhôm D50, TMK-NZL 50B Tomoken- Nhật/VN |
Lăng
phun nhôm D65, TMK-NZL 65A Tomoken-Nhật/VN |
Van
chữa cháy D50, 2.0 Mpa, 33-FCD-5090A Tomoken-Nhật/VN |
Van
chữa cháy D65, 2.0 Mpa, 33-FCD-6590A Tomoken-Nhật/VN |
Van đồng ngàm đồng
D50, 1.6 Mpa 06-VN-5090B, Tomoken-Nhật/VN |
Van đồng ngàm đồng
D65, 1.6 Mpa 06-VN-6590B, Tomoken-Nhật/VN |
Khớp nối D50 bằng
đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL50B, Tomoken-Nhật/VN |
Khớp nối D65 bằng
đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL65A, Tomoken-Nhật/VN |
Đầu trụ chữa cháy 2
DN65xDN100, TMK-265-001, Tomoken-Nhật/VN |
Đầu trụ tiếp nước 2
DN65xDN100, TMHK-2D65-100A, Tomoken-Nhật/VN |
Đầu
trụ tiếp nước 4 DN65xDN150, TMHK-2D65-100A, Tomoken-Nhật/VN |
Hai chạc
Tomoken-Nhật/Việt Nam- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Ba
chạc Tomoken-Nhật/Việt Nam- E: pccctransang@gmail.com-
info@pccctransang.com |
Ngàm Van/Lăng ren
trong Bằng DN50- Việt Nam- www.pccctransang.com |
Ngàm Van/Lăng ren
trong Bằng DN65- Việt Nam- E: transang@pccctransang.com |
Nắp chụp Ngàm Van
Bằng Thau DN50- Việt Nam |
Nắp chụp Ngàm Van
Bằng Thau DN65-Việt Nam |
Khớp nối cuộn vòi
Đồng DN50- TY-603- Tahyang/VN |
Khớp nối cuộn vòi Đồng DN65- TY-603- Tahyang/VN |
Khớp
nối nhôm DN50 ( lắp cuộn vòi) Việt Nam ( hàng tốt 250,000) |
Khớp
nối nhôm DN65 ( lắp cuộn vòi) Việt Nam ( hàng tốt 300,000) |
Ngàm
Van/lăng nhôm DN50 ren trong+ nắp chụp, Việt Nam ( ngàm riêng 60,000) |
Ngàm
Van/lăng nhôm DN65 ren trong+ nắp chụp, Việt Nam ( ngàm riêng 80,000) |
Ngàm
chuyển đổi ( hổn hợp) nhôm DN65/50( 76/60mm) Việt Nam |
Ngàm
chuyển đổi ( hổn hợp) nhôm DN80/65( 90/76mm) Việt Nam |
Ngàm
nhôm ren trong thưa 114mm (300.000) + nắp chụp 300.000 ( cho trụ 3 cửa) |
Lăng phun Nhôm
DN50(13mm)- Việt Nam |
Lăng phun Nhôm
DN65(19mm)- Việt Nam- E: transang@pccctransang.com |
Lăng phun tay gạt
DN50, China- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114 Zalo |
Lăng phun tay gạt
DN65, China- E: pccctransang@gmail.com-
www.pccctransang.com |
Lăng phun đa năng
Bằng Đồng DN50- Việt Nam |
Lăng phun đa năng
Bằng Đồng DN65, Việt Nam |
Lăng phun thẳng Đồng
Thau DN50-TY-604, Tahyang/VN |
Lăng phun thẳng Đồng
Thau DN65-TY-604, Tahyang/VN |
Lăng phun đa năng
Đồng Thau DN50, TY-605, Tahyang/VN |
Lăng phun đa năng
Đồng Thau DN65, TY-605, Tahyang/VN |
Lăng
phun đa năng X D50, Tomoken-Nhật/VN |
Lăng
phun đa năng X D65, Tomoken-Nhật/VN |
Lăng
phun đa năng DN50, Model: YHN-FT40A, Yooksong/Hàn Quốc |
Lăng
phun đa năng DN65, Model: YHN-FT65A, Yooksong/ Hàn Quốc |
Lăng phun bột Foam
G300 DN50- Việt Nam- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Lăng phun bột Foam
G300 DN65- Việt Nam- E: pccctransang@gmail.com |
Lăng
phun bột Foam G600 DN65- Việt Nam- E:
transang@pccctransang.com |
Ejector
(lăng bội số) hút Foam, cầm tay DN65, Việt Nam |
Lăng
giá phun nước (ngõ vào D90, ngõ ra D22, Việt Nam |
Lăng
giá phun Foam (cố định), ngõ vào DN80, ngõ ra DN20, quay 360°, Việt
Nam |
Lăng
giá phun Foam (cố định), ngõ vào DN100, ngõ ra DN20, quay 360°, Việt Nam |
Xẻng xúc Cát, cán gỗ
dài 90cm, VN- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Thùng phuy đựng Cát,
1/2 cái, khổ 58x44cm- VN- E: transang@pccctransang.com |
Mặt nạ trùm đầu Dobu
Mask CM2 - Gas Mask/Korea |
Mặt nạ phòng Độc
trùm đầu TZL30- China |
Mặt nạ lọc độc 3M
3200- China, Phin lọc 3M 3301K- China-75.000 |
Đèn pin cầm tay, sử
dụng 3 cục pin đại, Hiệu POLICE USA, Model A03 |
Mặt nạ phòng độc
toàn mặt 3M 6800- USA- www.pccctransang.com |
Phin lọc 3M 6001-
Korea - Cell: 0913 237 166- 0943 809 114 Zalo |
Kèm cộng lực 24 in-
China-E: pccctransang@gmail.com- info@pccctransang.com |
Ủng phòng cháy chữa
cháy- China |
Thang dây
thoát hiểm trọng tải 450kg ( ống nhôm 70.000đ mét)- Việt Nam |
Dây thả chậm
nhà cao tầng dài 30m, Korea |
Dây
cứu người có lõi thép D12 dài 20m+ cặp móc |
Dây đai an toàn D08-
Việt Nam |
Nón bảo hộ phòng
cháy chữa cháy- Việt Nam |
Găng tay Ansel
42-474 (chống cắt, chịu nhiệt 250 độ C), China |
Quần áo Phòng cháy
chữa cháy 2 lớp, China |
Bộ Quần áo chịu
nhiệt, 5 món- China |
Bộ Quần áo chữa
cháy 5 món, theo thông tư 48/BCA, Việt Nam |
Bộ sơ cứu first aid
kit dùng cho 20 người, Việt Nam |
Túi sơ cứu loại dành
cho 30 người, loại A, Việt Nam |
Cáng cứu thương vải
bạt dài 2.2mx0.6mm, Việt Nam |
Mền chống cháy 1.8 m
x 1.8m- China |
Búa thoát hiểm ôto-
China- Cell: 0913 237 166- 0903 098 819- 0943 809 114 Zalo |
Rìu cứu hỏa cán cao
su cách điện- China- E: pccctransang@gmail.com |
Rìu cứu hỏa cán gỗ
cách điện dài 90cm- Việt Nam- E:
transang@pccctransang.com |
Xà băng dài 1.2m, Việt Nam |
|
Búa tạ cán gỗ 5 kg, Việt Nam |
|
Câu
liên + bồ cào( không cán) Việt Nam |
Loa cầm tay dùng pin
HTY 16S- China |
Loa cầm tay TOA
ER-1215S- Indonesia |
Bình FOAM xách tay 9
lít- Eversafe- Malaisia- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 Zalo |
Bình xe đẩy bột FOAM
45lít- Eversafe- Malaisia- E: pccctransang@gmail.com |
Bình chữa cháy tự
động ABC 6kg, AUTO P6- Eversafe- www.pccctransang.com |
Bình chữa cháy ABC,
EED 4kg- Eversafe- E: transang@pccctransang.com |
Bình chữa cháy ABC,
EED 6kg- Eversafe |
Bình chữa cháy ABC,
EED 9kg- Eversafe |
Bình
chữa cháy ABC, EED 12kg- Eversafe |
Bình xe đẩy bột ABC,
TPMC 25kg- Eversafe |
Bình xe đẩy bột ABC,
MPM50DE, 50Kg- Eversafe |
Bình chữa cháy Khí
CO2 EEC 2e1- 2kg- Eversafe |
Bình chữa cháy Khí
CO2 EEC 5e1- 5kg- Eversafe |
Bình xe đẩy CO2
TCO-100 -45kg- Eversafe- đặt hàng 10-15 tuần |
Van
góc bằng đồng loại xéo DN50, PN16 bar- VLOS- Eversafe |
Van
góc bằng đồng loại xéo DN65, PN16 bar- VLOS- Eversafe |
Lăng phun chữa cháy
DN65, JSN-001-AL- Eversafe |
Cuộn vòi chữa cháy,
DN65x30m, L.A-10Bar- Eversafe |
Vòi
chữa cháy DN65x30m, 16bar, gồm ngàm nối TCVN, T116-65G- Eversafe |
Họng tiếp nước 2
ngã, DN100, BI-2- Eversafe- E: transang@pccctransang.com |
Trụ chữa cháy ngoài
nhà DN100x2xDN65, PH2Q- Eversafe- www.pccctransang.com |
Bình chữa cháy Co2
5kg, EXT-CO2-5K Multron- Singapore-
info@pccctransang.com |
Bình xe đẩy khí Co2
45kg, EXT-CO2-45KG Multron- Singapore |
Bình chữa cháy ABC
4kg, EXT-ABC-4K, Multron- Singapore |
Bình chữa cháy ABC
6kg, EXT-ABC-6K, Multron- Singapore |
Bình chữa cháy ABC
9kg, EXT-ABC-9K, Multron- Singapore |
Bình xe đẩy ABC
25kg, EXT-ABC-25K, Multron- Singapore- đặt hàng 10-15 tuần |
Bình xe đẩy ABC
50kg, EXT-ABC-50K, Multron- Singapore |
Bình
cầu tự động ABC 6kg, EXT-MKX-6K, Multron- Singapore |
Lăng phun DN50,
HN-001-1V-50, Multron- Singapore |
Lăng phun DN65,
HN-001-1V-65, Multron- Singapore |
Van
góc chữa cháy DN50, HV005-IV-50, Multron- Singapore |
Van
góc chữa cháy DN65, HV005-IV-6, Multron- Singapore |
Van
điều áp chữa cháy DN65, HV007V, Multron- Singapore |
Vòi
DN50 x 30m,10 bar, FH-71-P10-50, Multron- Singapore |
Vòi DN50 x 20m,10
bar, FH-71-P10-51, Multron- Singapore |
Vòi DN65 x 20m,10
bar, FH-71-P10-64, Multron- Singapore |
Vòi DN65 x 30m,10
bar, FH-71-P10-65, Multron- Singapore |
Vòi
chữa cháy Hosereel DN25, 30m, HRS-501-25, Multron- Singapore |
Họng
tiếp nước 2 ngã 65x100x65, DC707-1V, Multron- Singapore |
Họng
tiếp nước 4 ngã 150C/W 4x65, DC708-1V |
Trụ chữa cháy
2xDN65, PH-SQS 100VS, Multron- Singapore |
Bình chữa cháy Co2
2kg FEX 139-CS-020-RD, Sri- Malaisia -
info@pccctransang.com |
Bình chữa cháy Co2
3kg FEX139-CS-030-RD, Sri- Malaisia- E:
transang@pccctransang.com |
Bình chữa cháy Co2
5kg FEX 139-CS-050-RD, Sri- Malaisia |
Bình chữa cháy ABC
4kg FEX 132-MS-040-RD, Sri- Malaisia |
Bình chữa cháy ABC
6kg FEX132-MS-060-RD, Sri- Malaisia |
Bình chữa cháy ABC
9kg FEX132-MS-090-RD, Sri- Malaisia |
Bình xe đẩy ABC 25kg
FEX220-MS-250-EN Sri- Malaisia |
Bình
cầu tự động ABC 6kg, FEX215-MS-060-RD, Sri- Malaisia |
Bình
cầu tự động ABC 12kg, FEx215-MS-120-RD, Sri- Malaisia |
Bình xe đẩy CO2-
20kg FEX080-CS-200-RD- SRI- Malaisia- đặt hàng 10-15 tuần |
Bình xe đẩy CO2-
45kg FEX-079-CS-450-RD- SRI- Malaisia |
Xe
đẩy chữa cháy Foam 45 lít, FEX303-SS-450-EN- SRI- Malaisia |
Họng chữa cháy 2 way
DRS095-CI-002-RD, Sri- Malaisia |
Họng tiếp nước 4
way, WRS115-CI-004-RD, Sri- Malaisia |
Trụ chữa cháy
2xDN65, HYD060-CI-100-RD Sri- Malaisia |
Cuộn vòi DN50, 30m
HYD075-10-050-WH Sri- Malaisia |
Cuộn vòi DN65, 30m,
HYD075-10-065-WH Sri- Malaisia |
Van góc DN50,
DRS105-GM-65BSP- Sri- Malaisia |
Van góc DN65,
DRS105-GM-65BSP- Sri- Malaisia |
Lăng phun DN50,
WRS099-LA-STD-NA Sri- Malaisia |
Lăng phun DN65,
WRS099-LA-STD-NA Sri- Malaisia |
Bình
chữa cháy Co2 5kg C-5CSEC- Combat- Singapore- Cell: 0913
237 166- 0943 809 114 Zalo |
Bình chữa cháy Co2 2kg C-2CSEC- Combat- Singapore- E: pccctransang@gmail.com |
Bình chữa cháy ABC 4kg C-4ASE- Combat- Singapore- E: transang@pccctransang.com |
Bình chữa cháy ABC
6kg C-6ASE- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy ABC 9kg C-9ASE- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy tự động ABC loại 6kg, C-12ABC(A)- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy tự động ABC loại 10kg, C-20ABC(A)- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy xe đẩy khí CO2 loại 20kg, C-20C- Combat- Singapore- đặt hàng
10-15 tuần |
Bình
chữa cháy xe đẩy khí CO2 loại 30kg, C-30C- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy xe đẩy bột ABC loại 35kg, C-35ATP- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy xe đẩy bột ABC loại 50kg, C-50ATC- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy xách tay Foam AFFF loại 9, C-9FSE- Combat- Singapore |
Bình
chữa cháy xe đẩy Foam loại 50 lít, C-50FTC- Combat- Singapore |
Lăng
phun chữa cháy DN50( 2"), C-JN50V- Combat- Singapore |
Lăng
phun chữa cháy DN65( 2,5"), C-JN65V- Combat- Singapore |
Van
góc chữa cháy DN50, LV-DR25V- Combat- Singapore |
Van
góc chữa cháy DN65, LV-RA25V- Combat- Singapore |
Vòi
chữa cháy 2"( DN50) x 20m, 16 bar, đầu nối TCVN, C-50FHV- Combat |
Vòi
chữa cháy 2"( DN50) x 30m, 16 bar, đầu nối TCVN, C-50FHV- Combat |
Vòi
chữa cháy 2-1/2"( DN65) x 20m,16 bar, đầu nối TCVN, C-65FHV- Combat |
Vòi
chữa cháy 2-1/2"( DN65) x 30m,16 bar, đầu nối TCVN, C-65FHV- Combat |
Họng
chữa cháy 2 way, DR-095V- Combat- Singapore |
Họng
chữa cháy 4 way, WR-115V- Combat- Singapore- E:
transang@pccctransang.com |
Trụ
cấp nước chữa cháy D100, 2 ngõ ra 2-1/2", PH-100CV, Combat- Singapore |
Trụ
cấp nước chữa cháy 2 ngõ ra 2-1/2" TCVN không có van điều khiển, PH
100V |
Bình tự động bột ABC
6kg, YAA-6VII- Yamato Nhật Bản/VN-
info@pccctransang.com |
Bình chữa cháy khí
CO2 3.2kg, YVC-7II - Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy CO2
4.6kg, YVC-10II - Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy bột
ABC 1.0kg, YAM-1V II- Yamato Nhật Bản/VN( Ngưng sản xuất) |
Bình chữa cháy xách
tay 3 lít nước, YNL- 3VII, Yamato Nhật Bản/VN |
Bình huấn luyện xách
tay 3 lít nước, YTS- 3VII, Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy bột
ABC 4.0kg, YA-4V II- Yamato Nhật Bản/VNCell: 0913 237
166- 0943 809 114 Zalo |
Bình chữa cháy bột
ABC 6.0kg, YA-6V II- Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy bột
ABC 6.8kg, YA-6VD II- Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy bột
ABC 8kg, YA-8V II- Yamato Nhật Bản/VN |
Bình chữa cháy bột
ABC 20kg, YA-20V II- Yamato Nhật Bản/VN |
Đầu
báo khói độc lập YSA-610N, Yamato Pin 10 năm- E:
transang@pccctransang.com |
Máy bơm Diesel
Hyundai/Korea,15hp, Q=24-72m3/h, H=51-32m, 90%, LD/VN |
Máy bơm Diesel
Hyundai/Korea, 20HP, Q=27-78m3/h, H=70-50m, mới 90%, LD/VN |
Máy
bơm Diesel Hyundai/Korea, 25hp, Q=27-78m3/h, H=78-58m, mới 90%, LD/VN |
Máy bơm Diesel
Hyundai/Korea, 30hp, Q=54-144m3/h, H= 56-44m, 90%, LD/VN |
Máy bơm Diesel,
Hyundai 30hp, Q=54-144 m3/h, H= 56.7-44.0m, mới 100%,
Nhập khẩu |
Máy bơm Diesel
Hyundai 40hp, Q=54-144m3/h, H=79.5- 48.5m, 90%, Tân trang |
Máy bơm Diesel
Hyundai 50hp, Q=54-156m3/h, H=89.5- 54m, mới 90% Tân trang |
Máy
bơm Diesel Hyundai 50hp, Q=54-156m3/h, H=89.5- 54m, mới
100%, Nhập khẩu |
Máy bơm Diesel
Hyundai 80hp, Q=80-240m3/h, H= 68-41m, mới 90% Tân trang |
Máy bơm Diesel
Hyundai 80hp, Q=80-240m3/h, H= 68-41m, mới 100%, Nhập
khẩu |
Máy bơm Hyundai
Diesel, Động cơ 75kw/100hp- mới 90%, Second-hand- Japan |
Máy bơm Tohatsu,
Công suất, 8.6kW/11.7hp- V20DS- mới 90%, Second-hand- Japan |
Máy bơm Tohatsu,
Công suất, 8.6kW/11hp- V20FS- mới 100%, Nhập khẩu-
Japan |
Máy bơm Xăng
Tohatsu, Công suất: 14.7KW/20hp- V30AS, Second-hand- Japan |
Máy bơm Xăng
Tohatsu, 33KW/40hp- V46BS- mới 90% Second-hand- Japan |
Máy bơm Xăng
Tohatsu, 40.5KW/55hp- V75FS/DS- mới 90%, Second-hand- Japan |
Máy bơm Xăng
Tohatsu, 30kW/40hp- VC52AS- mới 90% Second-hand- Japan |
Máy bơm Xăng
Tohatsu, 30.KW/40hp- VC52AS- mới 100%, Nhập khẩu-
Japan |
Máy bơm xăng
Tohatsu, 40.5kW/55hp- VC82ASE- mới 90% Second-hand- Japan |
Máy
bơm xăng Tohatsu,44KW- VC82ASE( VE1500W)- mới 100%, Nhập
khẩu- Japan |
Máy bơm Xăng RABIT,
30kW/40hp-P509 - mới 90% Second-hand- Japan |
Máy bơm Điện,
11KW/15HP, Q=24-72m3/h, H=51 - 32-LD/VN |
Máy bơm Điện,
15KW/20HP, Q=24-78m3/h, H=58.1- 38.8m-LD/VN |
Máy
bơm Điện, Q= 54 m3/h, H=65 m, moter Elektrim 15KW, 80x65FSJA, Ebara/Indonecia |
Máy bơm Điện
18.5KW/25HP, Q=27-78m3/h, H=78- 58.3m-LD/VN |
Máy bơm Điện,
22.5KW/30HP, Q=27-78m3/h, H= 89-71m-LD/VN |
Máy
bơm Điện, 22.5KW/30HP, Q=27-78m3/h, H= 89-71m, 3D65-200/22, Ebara-Italy |
Máy bơm Điện,
30KW/40HP, Q=54-144m3/h, H=79.5- 48.5m-LD/VN |
Máy bơm Điện,
37KW/50HP, Q=54-156m3/h, H=89.5– 54-LD/VN |
Máy bơm điện rời trục, đầu bơm Ebara-Indonesia, Động cơ
Elektrim-Singapore, Model: EM280S-2- 125x100FSJCA, Công suất: 75kw,
Q=160m3/h, H=80m, LD VN |
Máy bơm bù áp 3HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=71,5- 26,7m-LD/VN |
Máy bơm bù áp 3HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=71,5- 26,7m- Pentax/Italy nhập khẩu |
Máy bơm bù áp 4HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=96.1-43m-LD/VN |
Máy bơm bù áp 4HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=96.1-43m- Pentax/Italy nhập khẩu |
Máy bơm bù áp 5.5HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=123,8- 61m-LD/VN |
Máy bơm bù áp 5.5HP,
Q=2.4-10.2m3/h, H=123,8- 61m- Pentax/Italy nhập khẩu |
Máy bơm bù áp 7.5HP,
Q=6- 24m3/h, H=92.6- 34.3m-LD/VN |
Máy bơm bù áp 9HP,
Q=6- 24m3/h, H=106,6 - 38,3-LD/VN |
Máy
bơm bù áp 4HP, Q=2.4-7.8m3/h, H=135-76.5m, EVMSG5 15F5 Ebara-Italy |
Máy
bơm bù áp 5.5 HP, Q= 10m3/h, H=110m, EVMSG10 10N5/4.0, Ebara-Italy |
Máy bơm bù áp, 4HP,
Q=2.4-7.8m3/h, H=135-76.5m, Ebara-LD/VN |
Máy bù áp EVM10
11N5/4.0, 5.5HP, Q=4.5-15m3/h/H=43m-LD/VN |
Máy bơm chữa cháy
chạy xăng SEIKOO 6Hp- HDF-6- Thái Lan, mới 100% |
Máy bơm chữa cháy
chạy xăng SEIKOO 9Hp- HDF-9- Thái Lan, mới 100% |
Máy bơm chạy xăng
SEIKOO 13Hp- HDF-13, khởi động dây- Thái Lan, mới 100% |
Máy bơm chạy Xăng
SEIKOO 13Hp- HDF-13, khởi động Điện- Thái Lan, mới 100% |
Máy bơm chạy Dầu
hiệu DVANGUARD10HP- KATO SM100- Thái Lan, mới 100% |
Máy
bơm phao thả nổi SEIKOO 6Hp- HDF-6- Thái Lan, mới 100% |
Máy
bơm phao thả nổi SEIKOO 9Hp- HDF-9- Thái Lan, mới 100% |
Máy
bơm phao thả nổi SEIKOO 13Hp- HDF-13- Thái Lan, mới 100% |
Máy bơm phao thả nổi
CET 6HP- Canada, mới 100%, nguyên thùng |
Máy bơm phao thả nổi
CET 11HP- Canada, mới 100%, nguyên thùng |
Máy bơm phao thả nổi
CET 13HP- Canada, mới 100%, nguyên thùng |
Bình áp lực 20L, 10
bar, Model S2H2036, Varem- Italy-transang@pccctransang.com |
Bình áp lực 60L, 10
bar, Model US060361, Varem- Italy |
Bình áp lực 100L, 10
bar, Model US100361, Varem- Italy |
Bình áp lực 100L, 16
bar, Model S5100361, Varem- Italy |
Bình áp lực 200L, 10
bar, Model US200461, Varem- Italy |
Bình áp lực 200L, 16
bar, Model S5200461, Varem- Italy |
Bình áp lực 300L, 10
bar, Model US300461, Varem- Italy |
Bình áp lực 300L, 16
bar, Model S5300461, Varem- Italy |
Bình áp lực 500L, 10
bar, Model US300461, Varem- Italy |
Bình áp lực 60L, 10
bar, VAV60 - Aquasystem- Italy- Cell: 0913 237 166- 0943
809 114 Zalo |
Bình áp lực 100L, 10
bar, VAV100 - Aquasystem- Italy- E:
pccctransang@gmail.com |
Bình áp lực 100L, 16
bar, VBV100 - Aquasystem- Italy-transang@pccctransang.com |
Bình áp lực 200L, 10
bar, VAV200- Aquasystem- Italy |
Bình
áp lực 200L, 16 bar, VBV200- Aquasystem- Italy |
Bình
áp lực 300L, 10 bar, VAV300- Aquasystem- Italy |
Bình
áp lực 300L, 16 bar, VBV300- Aquasystem- Italy |
Bình
áp lực 500L, 10 bar, VAV500- Aquasystem- Italy |
Bình
áp lực 500L, 16 bar, VAV500- Aquasystem- Italy |
Tủ Điện điều khiển
1 máy bơm Diesel 30hp- Linh kiện LS-Korea/VN |
Tủ Điện điều khiển 1
máy bơm Diesel 40hp- Linh kiện LS-Korea/VN |
Tủ Điện điều khiển 1
máy bơm Diesel 50hp- Linh kiện LS-Korea/VN |
Tủ
Điện điều khiển 3 máy bơm 30hp 1 Diesel +1 Điện 1 bù áp Linh kiện LS-Korea/VN |
Tủ
Điện điều khiển 3 máy bơm 40hp 1 Diesel +1 Điện 1 bù áp Linh kiện LS-Korea/VN |
Tủ Điện điều khiển 3
máy bơm 50hp 1 Diesel +1 Điện 1 bù áp Linh kiện LS-Korea/VN |
Trụ chữa cháy 2 cửa
D65 DN100, PN16, CA4-100 Canatech/VN-
www.pccctransang.com |
Họng tiếp nước 2 cửa
D100, CA1-BR100, Canatech/VN |
Họng tiếp nước 4cửa,
D150, CA2-BR150, Canatech/VN |
Trụ chữa cháy DN100,
3 cửa D65, - China- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Trụ
chữa cháy, DN100, 2 cửa D65, PN16, HY-0303, HY/China( giống Sri) |
Trụ
chữa cháy 3 của, Quốc Phòng D100- VN- E:
pccctransang@gmail.com |
Trụ chữa cháy 3 cửa,
Hiệp Phát D100- VN-transang@pccctransang.com |
Trụ chữa cháy 3 cửa,
Hiệp Lực D100, 1.8m- VN |
Trụ chữa cháy không
đế D100- ShinYi/VN- FHDH |
Trụ chữa cháy bao
gồm đế FHDF-0100-16-D2R, ShinYi/VN |
Trụ chữa cháy không
đế D150- ShinYi/VN- FHDH |
Trụ chữa cháy bao
gồm đế D150- ShinYi /VN |
Hộp van tròn RVBC-
ShinYi /VN |
Hộp van vuông RVBS-
ShinYi /VN |
Van giảm áp DN100-
China- Cell: 0913 237 166- 0903 098 819- 0943 809 114
Zalo |
Van phao Model: H100
Shin Yi, DN50- E: pccctransang@gmail.com-
info@pccctransang.com |
Van phao Model: H100
Shin Yi, DN100- E: transang@pccctransang.com |
Van giảm áp, Model:
H200 ShinYi, DN50 |
Van giảm áp, Model:
H200 ShinYi, DN100 |
Van giảm áp, Model:
H200 ShinYi, DN150 |
Van an toàn, PN16,
Model: H500 Shin Yi, DN50 |
Van
an toàn, PN16, Model: H500 Shin Yi, DN100 |
Van an toàn, PN16,
Model: H500 Shin Yi, DN150 |
Dây
tín hiệu báo cháy 4 ruột 4x7/0.18mm, 200m, SECO-Germany Standard |
Dây tín hiệu báo
cháy 4 ruột 4x7/0.20mm, 200m KAVA-Japan Standard |
Dây
tín hiệu báo cháy 4 ruột 4x1/0.5mm, 200m INSUN-China ( TC Châu Âu) cứng |
Dây tín hiệu báo
cháy 4 ruột 4x7/0.20mm, 500m SangJin/Hàn Quốc |
Cáp
tín hiệu, điều khiển 2x0.5mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc |
Cáp
tín hiệu, điều khiển 2x0.75mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc |
Cáp
tín hiệu, điều khiển 4x0.5mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc( có lưới 13.000) |
Cáp
tín hiệu, điều khiển 4x0.75mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc( có lưới 16.000) |
Cáp tín hiệu, điều
khiển 2x1.5mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc |
Cáp điều khiển
2x2.5mm( Màu Đen) SangJin/Hàn Quốc |
Cáp
tín hiệu điều khiển chống cháy, 2 lõi, 2x1.0mm2, LS-UFRS-02-100-VF |
Cáp chống cháy 2
lớp mica PVC/FR PVC Cu 2C x 1.5mm2 BS 6387, LS/VN |
Cáp
chống cháy CXV/ FR 2x1.0mm Cadivi/Việt Nam, màu Cam |
Cáp chống cháy CXV/
FR 2x1.5mm Cadivi/Việt Nam |
Cáp chống cháy CXV/
FR 2x 2.5mm Cadivi/Việt Nam |
Cáp chống cháy VV/FR
2 x1.5mm (màu Cam) Taya- Cell: 0913 237 166- 0943 809
114 Zalo |
Cáp
chống cháy 2x1.0 mm²( màu Đỏ) thương hiệu Imatek/Pháp, nhà máy tại China |
Cáp
chống cháy 2x 1.5mm²( màu Đỏ) thương hiệu Imatek/Pháp, nhà máy tại China |
Cáp
chống cháy 2x 1.0mm²( màu Đỏ) thương hiệu Altek Kabel/Đức, nhà máy tại
China |
Cáp
chống cháy 2x 1.5mm²( màu Đỏ) thương hiệu Altek Kabel/Đức, nhà máy tại
China |
Cáp
chống cháy 2x1.0mm², Trio Kabblo Thổ Nhĩ Kỳ, màu Cam |
Cáp
chống cháy chống nhiễu 2x1.0mm2(2x18AWG) 950ºC/3h-BS6387, ITAL081 |
Cáp
chống cháy- chống nhiễu 2x1.5mm2 (2 x 16 AWG) 950ºC/3h-BS6387, ITAL082,
ITALICOND-Ý |
Cáp
báo cháy không chống nhiễu 2x1.5mm(2x16AWG)105ºC, ITAL051, ITALICOND-Ý |
Cáp
chống cháy chống nhiễu 2x2.5mm2, 950ºC/3h-BS6387, ITAL083, ITALICOND-Ý |
Dây đôi mềm VCmd
2x24(2x0.75mm)Cadivi/Việt Nam- E:
pccctransang@gmail.com |
Dây đôi mềm VCmd
2x32(2x1.0mm)Cadivi/Việt Nam-transang@pccctransang.com |
Dây đôi mềm VCmd
2x30(2x1.5mm)Cadivi/Việt Nam |
Dây đôi mềm VCmd
2x50(2x2.5mm)Cadivi/Việt Nam |
Dây
mềm bọc PVC, VCmt 4x0.75mm(4x24/0.2) Cadivi/Việt Nam |
Dây
mềm bọc PVC, VCmt 4x1.0mm(4x32/0.2) Cadivi/Việt Nam |
Ống cứng PVC D20,
2,9m cây - BS/Việt Nam ( D16 giá
16.500 cây) |
Van báo động( Alarm
Check Valve 4’’ B)DN100 Protector/Taiwan |
Van báo động (Alarm
Check Valve 6")DN150 Protector /Taiwan |
Van báo động( Alarm
Check Valve 4’’)DN100 Changder/Taiwan |
Van báo động( Alarm
Check Valve 4’’)DN100 Sewoong-Masteco/Kerea |
Van
báo động (Alarm Check Valve 6")DN150 Sewoong-Masteco/Kerea |
Van báo động (Alarm
Check Valve 6")DN150 Changder/Taiwan |
Van báo động (Alarm
Check Valve) DN100 AV-1-300, Tyco/China |
Van báo động (Alarm
Check Valve) DN150 AV-1-300, Tyco/China |
Van
báo động (Alarm Check Valve 4") DN100, Reliable/USA |
Van báo động (Alarm
Check Valve 6") DN150, Reliable/USA |
Van
báo động (Alarm Check Valve 4") DN100, AX-FCV, Armas/Turkey |
Van
báo động (Alarm Check Valve 6") DN150, AX-FCV, Armas/Turkey |
Van
xả tràn DN100 (Deluge valve 4’’), 67DEEL, Armas/Turkey |
Van
xả tràn DN150 (Deluge valve 6’’), 67DEEL, Armas/Turkey |
Van xả tràn DN50
(Deluge valve DN 50) Protector/Taiwan |
Van xả tràn DN80
(Deluge valve DN 80) Protector/Taiwan |
Van xả tràn DN100
(Deluge valve 4’’) Changder/Taiwan |
Van xả tràn DN80
(Deluge valve DN 80) Sewoong/Masteco/Kerea |
Van xả tràn DN100
(Deluge valve 4’’) Sewoong/Korea/Masteco/Kerea |
Van xả tràn DN150
(Deluge valve 6’’) Sewoong/Korea/Masteco/Kerea |
Búa nước 4"-
DN100, Joeun/Korea- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Búa nước 6"-
DN100, Joeun/Korea- E:
pccctransang@gmail.com/info@pccctransang.com |
Van đóng ngắt
điện DN15 (Senenoid Valve DN15)-transang@pccctransang.com |
Van
báo động DN100( Alarm Check Valve 4’’) Model: ALVX, Shin Yi/Taiwan- VN |
Van
báo động DN150 (Alarm Check Valve 6") Model: ALVX, Shin Yi/Taiwan- VN |
Van
xả tràn DN100 (Deluge valve 4’’) Model: DGVX, Shin Yi/Taiwan- Việt Nam |
Van
xả tràn DN150 (Deluge valve 6’’) Model: DGVX, Shin Yi/Taiwan- Việt Nam |
Van vòi đôi DN100 ra
2 đầu DN65 (TFHX)- Shin Yi/Việt Nam |
Trụ tiếp nước 4 cửa
DN150, FHFA 4 x DN65, Shin Yi/Việt Nam |
Trụ tiếp nước 2 cửa
DN100, FHFA 2x DN65-0100-16-D2R- Shin Yi/Việt Nam |
Van Cổng Ty chìm tay
quay Shin Yi, Model: RVHX-DN100 |
Van Cổng tay quay
Shin Yi, Model: RRHX-DN100-transang@pccctransang.com |
Van Cổng ty nổi FM
Shin Yi, Model: FRHX-DN100 |
Van
bướm tay gạt DN50 (WBLS)- Shin Yi/Việt Nam |
Van
bướm tay gạt DN65 (WBLS)- Shin Yi/Việt Nam |
Van
bướm tay gạt DN100 (WBLS)- Shin Yi/Việt Nam |
Van cổng thân bằng
đồng nối ren DN 25- Malaysia/Taiwan |
Van cổng thân bằng
đồng nối ren DN 32- Malaysia/Taiwan |
Van
cổng thân bằng đồng nối ren DN 50- Malaysia/Taiwan |
Khớp
nối Cao su, chống rung lắp bích DN50, PN16- Korea/Tawan |
Khớp
nối Cao su, chống rung lắp bích DN65, PN16- Korea/Tawan |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN80, PN16- Korea/Tawan |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN100, PN16- Korea/Tawan |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN50, PN10- China |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN65, PN10- China |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN80, PN10- China |
Khớp nối Cao su,
chống rung lắp bích DN100, PN10- China |
Rọ bơm Gang( Luppe)
DN80- China- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114 Zalo |
Rọ bơm Gang( Luppe)
DN100- China- E: pccctransang@gmail.com-
info@pccctransang.com |
Rọ
bơm Gang( Luppe) DN100- Korea |
Rọ bơm Đồng thau
DN65- Việt Nam- E: transang@pccctransang.com |
Rọ bơm Đồng thau
DN80- Việt Nam |
Rọ bơm Đồng thau
DN100- Việt Nam |
Mặt Bích 10K dày BS
DN65- Việt Nam- Tiêu chuẩn JIS10
DN65- 90.000 |
Mặt Bích 10K dày BS
DN80- Việt Nam- Tiêu chuẩnJIS10 DN80- 110.000 |
Mặt Bích 10K dày BS
DN100- Việt Nam- Tiêu chuẩn JIS10 DN100- 130.000 |
Mặt Bích 10K dày BS
DN125- Việt Nam- Tiêu chuẩn JIS10 DN125- 180.000 |
Mặt
Bích 10K dày BS DN150- Việt Nam- Tiêu chuẩn JIS10
DN150- 210.000 |
Rọ bơm nhựa DN80 (sử
dụng máy bơm Xăng) Việt Nam |
Ống hút Phi 76, dài
4m ( sử dụng máy bơm Xăng) Việt Nam |
Van 1 chiều bướm
DN50, PN10- China- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114
Zalo |
Van 1 chiều bướm
DN65, PN10- China- E: pccctransang@gmail.com-
info@pccctransang.com |
Van 1 chiều bướm
DN80, PN10- China- E: transang@pccctransang.com |
Van 1 chiều bướm
DN100, PN16- China- www.pccctransang.com |
Van 1 chiều bướm
DN125, PN16- China |
Van Cổng tay quay
ty Nổi MB- DN50- China |
Van Cổng tay quay
ty Nổi MB- DN65- China |
Van Cổng tay quay
ty Nổi MB- DN80- China |
Van Cổng tay quay
ty Nổi MB- DN100- China |
Van Cổng tay quay
ty chìm MB- DN50- China |
Van Cổng tay quay
ty chìm MB- DN65- China |
Van Cổng tay quay
ty chìm MB- DN80- China |
Van Cổng tay quay
ty chìm MB- DN100- China |
Van Bướm tay gạt
DN50, PN10- China |
Van Bướm tay gạt
DN65, PN10- China |
Van Bướm tay gạt
DN80, PN10- China |
Van Bướm tay gạt
DN100, PN10- China |
Van Bướm tay gạt
DN150, PN10- China |
Y lọc DN50, PN10-
China- Cell: 0913 237 166- 0943 809 114 (Zalo, Viber,
Skype, Messenger) |
Y lọc DN65, PN10-
China- E: pccctransang@gmail.com- info@pccctransang.com |
Y lọc DN80, PN10-
China- www.pccctransang.com |
Y lọc DN100, PN10-
China- E: transang@pccctransang.com |
Van an toàn DN80-
MB/China (Zalo,
Viber, Skype, Messenger) |
Van an toàn DN100-
YDK/Korea |
Ống STK Phi
114*3.2ly, Hòa Phát- 1.400.000- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
90*3.2ly, Hòa Phát-1.100.000- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
76*2.9ly, Hòa Phát-900.000- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
60*2.6ly, Hòa Phát-750.000, Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
49*2.6ly, Hòa Phát-650.000, Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
42*2.6ly, Hòa Phát-450.000- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống STK Phi
34*2.3ly, Hòa Phát-350.000- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen |
Ống
STK Phi 27*2.3ly, Hòa Phát- Việt Đức/SeAH/Hoa Sen (Zalo,
Viber, Skype, Messenger) |
Sơn
chống rỉ Đỏ Cadin/ Sơn chống rỉ Đỏ EXPO, thùng 17.5 lít |
Sơn
chống rỉ( lót) Cadin xám, thùng 17.5 lít |
Sơn
dầu Cadin màu đỏ HTP 344 PCCC, thùng/20kg |
Sơn phủ kẽm đa năng
Cadin không cần lót |