CN CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PCCC TRẦN SANG

VPGD: 525/15/9A Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (028) 66 854 819 - Mobile: 0943 809 114- Email: pccctransang@gmail.com
Tỉ giá ngoại tệ hôm nay
Đô la Mỹ - USD: 23,550.00
Euro -        EUR: 26,665.00
Bảng Anh- GBP: 29,850.00
                       
Hỗ trợ trực tuyến
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC.TS - Le Hoa
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
PCCC Tran Dinh Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
Cty PCCC Tran Sang
PCCCTRANSANG
PCCCTRANSANG
Messenger
Messenger
Messenger
Tìm kiếm
Liên kết website
pccctransang-20
pccctransang.com-25
PCCCTranSang.com - 01
PCCCTranSang.com - 03
pccctransang.com-22
PCCCTranSang.com - 06
Pccctransang.com-17
PCCCTranSang.com - 02
PCCCTranSang.com - 08
PCCCTranSang.com - 07
PCCCTranSang.com - 05
Pccctransang.com-14
Pccctransang.com-13
pccctransang.com-26
PCCCTranSang.com - 09
Pccctransang.com-15
Pccctransang.com-18
PCCCTranSang.com - 10
pccctransang.com-28
pccctransang.com-27
pccctransang.com-21
Pccctransang.com-12
Pccctransang.com-23
Pccctransang.com-11
Pccctransang.com-19
PCCCTranSang.com - 04
Pccctransang.com-16
 

Van cổng ty chìm Shin Yi

Van cổng ty chìm Shin Yi
 
Mã số RVHX
Đặt hàng

 

STT

Mã sản phẩm

DN mm

Đơn giá

Van cổng ty chìm tay quay

1

RVHX-0050

50

1.483.900

2

RVHX-0065

65

1.589.500

3

RVHX-0080

80

2.150.500

4

RVHX-0100

100

2.594.900

5

RVHX-0125

125

3.338.500

6

RVHX-0150

150

4.214.100

7

RVHX-0200

200

5.894.900

8

RVHX-0250

250

9.057.400

9

RVHX-0300

300

12.370.600

10

RVHX-0350

350

22.267.300

 

Van cổng ty chìm tay núm

1

RVCX-0050

50

1.318.900

2

RVCX-0065

65

1.424.500

3

RVCX-0080

80

1.952.500

4

RVCX-0100

100

2.396.900

5

RVCX-0125

125

3.140.500

6

RVCX-0150

150

3.983.100

7

RVCX-0200

200

5.597.900

8

RVCX-0250

250

8.760.400

9

RVCX-0300

300

12.073.600

10

RVCX-0350

350

21.853.700

 

Van cổng ty nổi

1

RRHX-0050

50

1.859.000

2

RRHX-0065

65

2.013.000

3

RRHX-0080

80

2.546.500

4

RRHX-0100

100

3.291.200

5

RRHX-0125

125

4.114.000

6

RRHX-0150

150

5.330.600

7

RRHX-0200

200

7.848.500

8

RRHX-0250

250

11.069.300

9

RRHX-0300

300

15.562.800

10

RRHX-0350

350

28.012.600

Van cổng tín hiệu

1

RSHX-0050

50

2.769.800

2

RRHX-0065

65

2.975.500

3

RRHX-0080

80

3.512.300

4

RRHX-0100

100

4.309.800

5

RRHX-0125

125

5.188.700

6

RRHX-0150

150

6.432.800

7

RRHX-0200

200

9.010.100

8

RRHX-0250

250

12.293.600

9

RRHX-0300

300

16.874.000

 

Van xả khí

1

ARVX-0020

20

671.000

2

ARVX-0025

25

671.000

3

ARVX-0032

32

915.200

4

ARVX-0050

50

1.559.800

5

ARVX-0065

65

1.743.500

6

ARVX-0080

80

1.995.400

7

ARVX-0100

100

2.205.500

Van phao

1

D100-0050

50

3.246.100

2

D100-0065

65

3.619.000

3

D100-0080

80

4.247.100

4

D100-0100

100

6.806.800

5

D100-0150

150

14.011.800

6

D100-0200

200

27.520.900

 

Van giảm áp

1

D200-0050

50

4.835.600

2

D200-0065

65

5.192.000

3

D200-0080

80

6.008.200

4

D200-0100

100

8.444.700

5

D200-0150

150

16.709.000

6

D200-0200

200

30.136.700

 

Van an toàn

1

D500-0050

50

5.812.400

2

D500-0065

65

6.281.000

3

D500-0080

80

6.961.900

4

D500-0100

100

9.353.300

5

D500-0150

150

18.222.600

6

D500-0200

200

31.700.900

Van vòi cứu hỏa (không ngàm)

1

FHIX-0050

50

375.100

2

FHIX-0065

60

477.400

 

Van vòi cứu hỏa (có ngàm)

1

FHIA-0050

50

451.000

2

FHIA-0065

60

512.600

 

Van 1 chiều lò xo

1

SCVX-0050

50

1.106.600

2

SCVX-0065

65

1.289.200

3

SCVX-0080

80

1.397.000

4

SCVX-0100

100

1.761.100

5

SCVX-0125

125

2.202.200

6

SCVX-0150

150

2.832.500

7

SCVX-0200

200

4.121.700

8

SCVX-0250

250

6.288.700

9

SCVX-0300

300

8.406.200

 

Van 1 chiều lá lật

1

RDCV-0050

50

1.030.700

2

RDCV-0065

65

1.202.300

3

RDCV-0080

80

1.612.600

4

RDCV-0100

100

2.053.700

5

RDCV-0150

150

3.676.200

6

RDCV-0200

200

7.214.900

7

RDCV-0250

250

10.333.400

8

RDCV-0300

300

16.439.500

 

Van hút

1

SCVX-0050

50

1.420.100

2

SCVX-0065

65

1.639.000

3

SCVX-0080

80

1.757.800

4

SCVX-0100

100

2.117.500

5

SCVX-0125

125

2.673.000

6

SCVX-0150

150

3.437.500

7

SCVX-0200

200

4.876.300

8

SCVX-0250

250

7.439.300

9

SCVX-0300

300

9.511.700

Van góc 2 vòi DN65 PN/10/16 (màu đỏ)

1

TFHX-0065

65

1.711.600

 

Van lọc chữ Y

1

YSTX-0050

50

823.900

2

YSTX-0065

65

1.027.400

3

YSTX-0080

80

1.303.500

4

YSTX-0100

100

1.874.400

5

YSTX-0125

125

2.454.100

6

YSTX-0150

150

3.136.100

7

YSTX-0200

200

5.046.800

8

YSTX-0250

250

7.376.600

9

YSTX-0300

300

10.398.300

 

Van bướm tay gạt

1

WBLR-0050

50

674.300

2

WBLR-0065

65

718.300

3

WBLR-0080

80

844.800

4

WBLR-0100

100

931.700

5

WBLR-0125

125

1.282.600

6

WBLR-0150

150

1.454.200

 

Van bướm tay quay

1

WBGR-0050

50

1.036.200

2

WBGR-0065

65

1.096.700

3

WBGR-0080

80

1.196.800

4

WBGR-0100

100

1.307.900

5

WBGR-0125

125

1.662.100

6

WBGR-0150

150

1.797.400

7

WBGR-0200

200

2.882.000

8

WBGR-0250

250

3.704.800

9

WBGR-0300

300

4.629.900

 

Van bướm tín hiệu

1

WBSR-0050

50

1.502.600

2

WBSR-0065

65

1.571.900

3

WBSR-0080

80

1.686.300

4

WBSR-0100

100

1.800.700

5

WBSR-0125

125

2.157.100

6

WBSR-0150

150

2.292.400

7

WBSR-0200

200

3.375.900

8

WBSR-0250

250

4.199.800

9

WBSR-0300

300

5.126.000

 

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type ANSI Flange, WP-232PSI

1

FRHX-0050-A1

50

2.266.000

2

FRHX-0080-A1

80

3.132.800

3

FRHX-0100-A1

100

3.974.300

4

FRHX-0150-A1

150

6.107.200

5

FRHX-0200-A1

200

8.990.300

6

FRHX-0250-A1

250

12.773.200

7

FRHX-0300-A1

300

17.765.000

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type Flange, WP-PN10, PN16

1

FRHX-0050-10/16

50

2.235.200

2

FRHX-0080-10/16

80

2.948.000

3

FRHX-0100-10/16

100

3.598.100

4

FRHX-0150-10/16

150

5.685.900

5

FRHX-0200-10/16

200

7.883.700

6

FRHX-0250-10/16

250

11.782.100

7

FRHX-0300-10/16

300

16.567.100

 

FM-Resilient Seated gate Valves ANSI  Flange

Type Flange, WP-PN20/290PSI

1

FRHX-0080-20/A2

80

3.417.700

2

FRHX-0100-20/A2

100

4.335.100

3

FRHX-0150-20/A2

150

6.663.800

4

FRHX-0200-20/A2

200

9.808.700

 

FM-Resilient Seated gate Valves Grooved Type

WP-175PSI

1

FRHG-0050-A1

50

1.944.800

2

FRHG-0080-A1

80

2.741.200

3

FRHG-0100-A1

100

3.012.900

4

FRHG-0150-A1

150

4.904.900

5

FRHG-0200-A1

200

6.439.400

6

FRHG-0250-A1

250

10.668.900

7

FRHG-0300-A1

300

14.175.700

FM-Non-Rising Stem Gate Valve w/Top Flange

& Cap ANSI Flange, WP-232PSI

1

FNCX-0050-A1

50

2.494.800

2

FNCX-0080-A1

80

3.510.100

3

FNCX-0100-A1

100

3.925.900

4

FNCX-0150-A1

150

5.671.600

5

FNCX-0200-A1

200

7.707.700

6

FNCX-0250-A1

250

12.199.000

7

FNCX-0300-A1

300

16.452.700

  

FM-Non-Rising Stem Gate Valve w/Top Flange

& Cap PN Flange, WP-PN10, PN16

1

FNCX-0050-10/16

50

2.644.400

2

FNCX-0080-10/16

80

3.406.700

3

FNCX-0100-10/16

100

3.916.000

4

FNCX-0150-10/16

150

5.603.400

5

FNCX-0200-10/16

200

7.627.400

6

FNCX-0250-10/16

250

11.623.700

7

FNCX-0300-10/16

300

16.017.100

Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, giá có thể thay đổi tại thời điểm giao dịch.

 
Lên đầu trang   Trở lại  

Van, Khớp nối chữa cháy

Công tắc áp lực- Korea
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : 10-15kg
Công tắc áp lực- Korea
Họng tiếp nước 1 cửa
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN65
Họng tiếp nước 1 cửa
Van bi tay gạt DN50
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : 50
Van bi tay gạt DN50
Giảm chấn ren( khớp nối cao su)
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN20-ND40
Giảm chấn ren( khớp nối cao su)
Khớp nối Kiểu: STORZ-ANEN
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : Phi 60-76
Khớp nối Kiểu: STORZ-ANEN
Van an tòan ren
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : A27H-16
Van an tòan ren
Van cổng ty nổi, chìm Shin Yi
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50-DN600
Van cổng ty nổi, chìm Shin Yi
Khớp nối vòi chữa cháy
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50/DN65
Khớp nối vòi chữa cháy
Nắp chụp đầu trụ chữa cháy
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN65
Nắp chụp đầu trụ chữa cháy
Ngàm ren trong van chữa cháy
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50/65
Ngàm ren trong van chữa cháy
Đồng hồ nước Zenner Đức
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN40-DN500
Đồng hồ nước Zenner Đức
Kính ngắm quan sát dòng chảy BH-19-Ban Chang/Taiwan
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN25/34mm
Kính ngắm quan sát dòng chảy BH-19-Ban Chang/Taiwan
Ngàm Kiểu STORZ VN
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50/DN65
Ngàm Kiểu STORZ VN
Đầu cấp nước
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : TY - 602
Đầu cấp nước
Lăng phun đa năng thau
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : TY- 605
Lăng phun đa năng thau
Lúp bê( Rọ bơm) Thau
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : TY - 104
Lúp bê( Rọ bơm) Thau
Van một chiều Thau
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : TY - 101
Van một chiều Thau
Van góc DN65, Sri- Malaisia
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DRS105-GM-65BSP
Van góc DN65, Sri- Malaisia
Lăng phun DN65, Sri- Malaisia
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : WRS099-LA-STD-NA
Lăng phun DN65, Sri- Malaisia
Van Cổng Ty chìm tay quay Shin Yi
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : RVHX
Van Cổng Ty chìm tay quay Shin Yi
Van 1 chiều bướm
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50-DN200
Van 1 chiều bướm
Lăng phun thau Ngàm Kiểu STORZ
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : STORZ
Lăng phun thau Ngàm Kiểu STORZ
Đầu trụ ngàm thau
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : D100/2x65
Đầu trụ ngàm thau
Ngàm van, trụ, lăng bằng Đồng thau
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50/DN65
Ngàm van, trụ, lăng bằng Đồng thau
Nắp chụp trụ, van bằng Đồng
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50/DN65
Nắp chụp trụ, van bằng Đồng
Van bướm tay gạt DN125(WBLS)- Shin Yi
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : WBLS
Van bướm tay gạt DN125(WBLS)- Shin Yi
Công tắc áp suất Saginomiya- Japan
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : SNS-C110X
Công tắc áp suất Saginomiya- Japan
Van bướm tín hiệu DN100- Shin Yi
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : WBSR
Van bướm tín hiệu DN100- Shin Yi
Van cửa ty chìm YDK/Korea
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50-DN800
Van cửa ty chìm YDK/Korea
Van bướm tay gạt YDK/Korea
Đặt hàng Chi tiết
Mã số : DN50-DN200
Van bướm tay gạt YDK/Korea
Trang 2/4: Trước  1, 2, 3, 4  Sau